# Type at least 1 character to search # Hit enter to search or ESC to close
Trong bức thangka này, Bồ Tát Quán Thế Âm (Avalokiteśvara) là tâm điểm của toàn bộ cảnh giới linh thiêng, hiện thân lòng từ bi vô lượng và năng lực cứu khổ vượt mọi cảnh giới. Bồ Tát ngồi trên đài sen lớn trắng hồng. Sen là biểu tượng thanh tịnh, nhấn mạnh năng lực vươn lên khỏi mọi ô trọc để giữ phẩm chất cao quý giữa cõi đời. Toàn thân Bồ Tát trắng sáng và khoác chuỗi anh lạc lung linh – biểu thị sự thanh tịnh, phẩm đức viên mãn, những công hạnh từ bi – trí tuệ đã thành tựu, sẵn đem năng lực cứu độ muôn loài. Nhiều cánh tay của Ngài mang ý nghĩa đặc biệt: Đôi tay giữa kết ấn liên hoa (Anjali Mudra) trước ngực: biểu đạt nguyện lực cứu khổ tối thượng, hợp nhất từ bi và trí tuệ. Một tay cầm chuỗi hạt mala – biểu trưng sự trì chú, tích tập công đức và thực hành thiền quán. Một tay nâng hoa sen nở rộ – hàm ý cho diệu hạnh thanh tịnh giữa đời ô nhiễm mà vẫn không nhiễm trần. Sau lưng Bồ Tát là hào quang lớn nhiều tầng: các vòng đỏ cam (trí tuệ rực sáng), ngọc lam, hồng nhạt (tâm đại bi nhẹ nhàng), vàng kim (năng lực thiêng hóa). Hào quang ấy bao trùm pháp giới, soi sáng và ôm ấp chúng sinh. Cảnh quan xung quanh rất giàu biểu tượng: Đám mây ngũ sắc: điềm lành, năng lượng tâm linh hội tụ, kết nối từ hạ giới đến thiên giới. Hoa mẫu đơn, hoa sen: hiện thân cho sự phú quý tâm linh, lòng biết ơn, trí tuệ – từ bi khai mở các tầng tương tác vũ trụ. Bàn cúng dường phía dưới tòa sen: gồm bánh xe pháp luân, ngọc báu, bình cam lồ, chén nước, mang ý nghĩa công đức, phước lành được hồi hướng và tích lũy cho sự giải thoát. Chữ viết và ý nghĩa: Phía trên các nhân vật này là những dòng chữ Tạng. Trong các bức tranh Thangka, những chữ này thường là những thần chú (mantra) hoặc những lời cầu nguyện liên quan đến các vị thần được vẽ. Ý nghĩa: Những dòng chữ này là phương tiện để người tu hành kết nối với năng lượng của các vị thần. Bằng cách tụng niệm những thần chú này, người ta có thể cầu xin sự bảo hộ, sức mạnh và trí tuệ để vượt qua mọi chướng ngại. Chúng không chỉ là lời nói, mà còn là sự kết nối tâm linh, giúp người tu hành cảm thấy an tâm và vững chãi hơn trên con đường tu tập. Trên bầu trời nhật nguyệt hòa quyện, các vị Phật ẩn hiện trên mây trắng: dòng truyền thừa trí tuệ – từ bi không gián đoạn – như nêu bật rằng nguồn gốc của đại nguyện Bồ Tát chính là dòng suối bất tận của giác ngộ. Nhân vật bên trái dưới cùng là Bồ tát Văn Thù Sư Lợi (Manjushri) Đặc điểm: Vị Bồ tát này có vẻ ngoài hiền từ nhưng mang khí chất uy nghiêm, với làn da màu vàng cam rực rỡ. Ngài ngồi thiền định, tay phải cầm một thanh gươm đang bốc lửa, tay trái cầm một cuốn kinh Bát Nhã. Thanh gươm tượng trưng cho khả năng cắt đứt vô minh, cuốn kinh tượng trưng cho trí tuệ thâm sâu. Ý nghĩa: Nhân vật này đại diện cho trí tuệ (Prajna), phẩm chất còn lại của Bồ tát. Ngài là hiện thân của sự hiểu biết thấu suốt, giúp chúng sinh phá tan màn vô minh để nhìn thấy chân lý và con đường giác ngộ Nhân vật bên phải hàng cuối cùng là Vajrapani (Kim Cương Thủ) Một vị thần hộ pháp phẫn nộ trong Phật giáo Tây Tạng, biểu tượng của sức mạnh bất diệt và hoạt động dũng mãnhcủa chư Phật. Màu sắc và Thần thái: Có làn da xanh lam đậm, khuôn mặt giận dữ với ba mắt và răng nanh, tượng trưng cho khả năng trấn áp mọi thế lực tiêu cực. Tư thế: Thường đứng trong tư thế chiến đấu năng động, với hào quang lửa bùng cháy phía sau, thể hiện sự bảo hộ quyết liệt. Biểu tượng: Luôn cầm chùy kim cương (vajra) ở tay phải (biểu trưng cho sự kiên cố và không thể phá hủy) và dây thòng lọng ở tay trái (để trói buộc vô minh và chướng ngại). Mặc váy da hổ, biểu tượng của sự dũng mãnh. Ngài là hiện thân của uy lực và năng lượng để bảo vệ Phật pháp và người tu hành khỏi mọi trở ngại trên con đường giác ngộ.