# Type at least 1 character to search # Hit enter to search or ESC to close
Padmasambhava (Liên Hoa Sinh, Guru Rinpoche) là một trong những nhân vật quan trọng nhất của Phật giáo Tây Tạng, được tôn kính như bậc “Phật thứ hai” vì công lao đưa Mật tông (Vajrayāna) vào vùng đất Himalaya. Cuộc đời của ngài mang màu sắc huyền thoại, chan chứa tính biểu tượng và tâm linh. Tôi xin kể lại hành trạng của Ngài theo dòng truyền thừa: Giáng sinh thần thoại Padmasambhava được cho là không sinh từ thai mẹ, mà “ứng hóa thân” từ một đoá sen nở trên hồ Dhanakosha (thuộc vùng Uḍḍiyāna – nay được gắn với vùng Swat, Pakistan). Chính vì vậy ngài mang danh Padma-sambhava – “Sinh từ Hoa Sen”. Khi xuất hiện, ngài đã có đủ tướng hảo, oai nghi và năng lực siêu việt, biểu hiện cho sự hóa thân của trí tuệ bất nhị. Tu học và thành tựu thần thông Thuở trẻ, Padmasambhava đã thọ học giáo pháp sâu xa của Đại thừa và Kim Cương thừa với nhiều bậc thầy, đặc biệt là các vị đạo sư Mật tông Ấn Độ. Ngài tinh thông các pháp tu về Đại Thủ Ấn (Mahamudra) và Đại Viên Mãn (Dzogchen), đồng thời có uy lực hàng phục các thế lực quỷ thần, chuyển hoá chúng trở thành hộ pháp. Truyền bá giáo pháp tại Tây Tạng Thế kỷ thứ 8, vua Trisong Detsen của Tây Tạng mời Padmasambhava cùng ngài Shāntarakṣita đến để hoằng dương Phật pháp. Tuy nhiên, lúc bấy giờ nhiều thế lực bản địa (tà thần, tín ngưỡng cổ Bon) cản trở. Padmasambhava đã dùng năng lực Mật pháp để điều phục, biến các thần linh bản địa trở thành hộ pháp bảo vệ Phật giáo. Ngài cùng Shāntarakṣita lập nên tu viện Samye, tu viện Phật giáo đầu tiên của Tây Tạng, đặt nền móng cho sự hưng thịnh của Phật giáo nơi đây. Truyền dạy Mật pháp và các đệ tử Padmasambhava truyền dạy nhiều pháp môn bí mật của Kim Cương thừa cho 25 đệ tử chính yếu, được gọi là Hai mươi lăm đệ tử vĩ đại của Tây Tạng, trong đó có Yeshe Tsogyal (đệ tử và phối ngẫu tâm linh của ngài). Ngài cũng che giấu nhiều “terma” (mật pháp, kinh điển ẩn giấu), để các đời sau các Terton (người khai mở kho tàng bí mật) tìm ra khi căn cơ thích hợp. Vai trò và di sản Được tôn xưng là Guru Rinpoche – “Đạo sư Tôn quý”. Được xem là bậc Phật thứ hai đối với người Tây Tạng. Đã dung hợp và chuyển hoá tín ngưỡng bản địa Bon, tạo nên nền tảng cho truyền thống Nyingma (Cổ Mật) của Tây Tạng. Giáo pháp và hình tượng của Ngài lan tỏa khắp Himalaya, Bhutan, Nepal, Tây Tạng và nhiều nơi khác. Biểu tượng và ý nghĩa Trong tranh Thangka (như bức bạn gửi), Ngài thường hiện thân với: Vương miện năm cánh: tượng trưng cho năm trí tuệ Phật. Trường côn kim cương (khatvanga): biểu thị sự hợp nhất của trí tuệ và phương tiện. Bình bát đầu lâu chứa cam lộ: ý nghĩa chiến thắng sinh tử, ban sự bất tử tâm linh. Ngồi trên hoa sen: minh chứng sự thanh tịnh và bản tính giác ngộ vốn sẵn.